Tìm hiểu lạm phát là gì? Nguyên nhân gây ra lạm phát

Lạm phát là một chỉ số kinh tế vĩ mô mà các nhà đầu tư và người tiêu dùng cần quan tâm vì nó ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của nền kinh tế. Vậy lạm phát là gì? Điều gì gây ra lạm phát? Tại sao chúng ta nên quan tâm đến lạm phát? Hãy cùng benjaminrushsociety.org tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

I. Lạm phát là gì? 

Lạm phát là sự gia tăng liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian

Lạm phát là sự gia tăng liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian, dẫn đến sự mất giá trị của đồng tiền. Khi mức giá chung tăng lên, các đơn vị tiền tệ mua được ít hàng hóa và dịch vụ hơn trước, do đó lạm phát phản ánh sức mua trên một đơn vị tiền tệ giảm xuống.

Mỗi sản phẩm trên thị trường đều có giá. Giá của hàng hóa hoặc dịch vụ là số tiền mà người mua phải trả để có được hàng hóa hoặc dịch vụ. Nếu một lúc nào đó giá mì gói tăng từ 5.000 đồng lên 10.000 đồng và nhiều mặt hàng khác cũng tăng giá tương tự thì phải tính đến hiện tượng lạm phát của nền kinh tế.

Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tăng là một chỉ báo rõ ràng về lạm phát. Tuy nhiên, người ta nói rằng giá của tất cả các hàng hóa và dịch vụ không nhất thiết phải tăng cùng một lúc với cùng một tỷ lệ, và chỉ có sự gia tăng giá trung bình của nhiều hàng hóa là một hiện tượng lạm phát.

Nghĩa là, khi xem xét lạm phát, chúng ta căn cứ vào mức giá trung bình của tất cả hàng hóa và dịch vụ. Và quan trọng, lạm phát không phải là sự gia tăng mặt bằng giá mà là sự gia tăng liên tục của mặt bằng giá.

II. Nguyên nhân gây ra lạm phát

Có thể có nhiều lý do cho lạm phát. Chẳng hạn do nhu cầu tiêu dùng tăng mạnh kéo theo giá cả tăng. Khi đó, các doanh nghiệp cung cấp nhiều hàng hóa và dịch vụ hơn và cần nhiều công nhân hơn để sản xuất ra những hàng hóa và dịch vụ bổ sung đó, và tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống.

Mặt khác, lạm phát cũng có thể xảy ra khi giá các yếu tố sản xuất như tiền lương, thuế gián thu và giá nguyên liệu thô tăng lên. Đây thường là nguyên nhân chính làm tăng giá thành sản phẩm, làm giảm lượng hàng hóa cung ứng của doanh nghiệp. Các công ty cần ít công nhân hơn và tỷ lệ thất nghiệp tăng lên.

III. Tác động của lạm phát đến nền kinh tế

Trong điều kiện bình thường, nền kinh tế nào cũng có lạm phát, lạm phát ở mức chấp nhận được, thường dưới 10%/năm ở các nước đang phát triển. Vượt quá ngưỡng này có những hậu quả, ảnh hưởng đến sự phân phối của cải theo sự cống hiến và nhu cầu, chẳng hạn như các hợp đồng tín dụng dài hạn. Nó thường được tính toán dựa trên kỳ vọng lạm phát.

Nếu tỷ lệ lạm phát thực tế cao hơn tỷ lệ lạm phát dự kiến: Người đi vay, ngân hàng và doanh nghiệp được hưởng lợi, trong khi người cho vay, người tiết kiệm và người lao động nhận được một số tiền lương chưa thanh toán.

Nền kinh tế nào cũng có lạm phát, lạm phát ở mức chấp nhận được, thường dưới 10%/năm

Khi lạm phát xảy ra, bạn cần nhiều tiền hơn để sẵn sàng mua hàng hóa, giống như khi không có lạm phát. Ví dụ, họ sẽ phải vay tiền ở các tổ chức tín dụng, và các doanh nghiệp sẽ phải vay thêm vốn để nhập khẩu nguyên vật liệu và hàng hóa để duy trì hoạt động kinh doanh.

IV. Lạm phát có thực sự tồi tệ

Như chúng tôi đã phân tích ở trên, trong điều kiện bình thường, nền kinh tế thường duy trì lạm phát ở mức phù hợp. Nếu một nền kinh tế không có lạm phát hoặc giảm phát (hay còn gọi là lạm phát âm) cũng có thể khiến nền kinh tế đình trệ.

Nói một cách đơn giản, giảm phát là tình trạng mức giá chung của nền kinh tế liên tục giảm. Nhiều người có thể nghĩ rằng giá hàng hóa giảm sẽ có lợi cho nền kinh tế. Thực tế là đây không phải là trường hợp. Khi một nền kinh tế giảm phát, nó cũng tồi tệ như một nền kinh tế siêu lạm phát.

Thất nghiệp tăng cao, dòng vốn bị đình trệ, thua lỗ và không thể trả lãi nên các doanh nghiệp phải đóng cửa

Thất nghiệp tăng cao, dòng vốn bị đình trệ, thua lỗ và không thể trả lãi nên các doanh nghiệp phải đóng cửa. Vì vậy, các quốc gia đang cố gắng kiểm soát lạm phát hơn là loại bỏ nó. Đối với các cá nhân, khi lạm phát cao, tiền gửi ngân hàng ngay lập tức có lãi vì lãi suất tiền gửi ngân hàng tăng lên để kiềm chế lạm phát. Giả sử lãi suất ngân hàng giai đoạn 2008 – 2014 là 14% thì một người có 500 triệu đồng có thể nhân đôi tài sản chỉ trong 5 năm.

Là một yếu tố vĩ mô quan trọng, để quản lý tài chính cá nhân thành công không thể bỏ qua lạm phát. Tuy nhiên, hãy coi lạm phát là một cơ hội. Lạm phát thấp cho phép bạn tăng mua hàng hóa trong thời kỳ giá thấp, giúp tăng trưởng kinh tế và tiết kiệm. Nếu lạm phát cao, hãy nghĩ đến những tài sản có giá trị hoặc nhanh chóng nhân đôi số tiền gửi ngân hàng của bạn. Hy vọng bài viết lạm phát là gì? của chúng tôi sẽ hữu ích đối bạn đọc.

You Might Also Like